Tiếp nối Series “chia sẻ tài liệu” 130 thuật ngữ Thương mại điện tử mọi doanh nghiệp nên biết vào năm 2021, trong bài viết lần này, hãy cùng Blog Onshop tìm hiểu tiếp từ điển các từ vựng thông dụng và các cụm từ phổ biến nhất trong ngành Thương mại điện tử.
Bài đăng này là một bài đăng hơi khác vì nó sẽ nói về các thuật ngữ Thương mại điện tử khác nhau được sử dụng ngày nay. Điều quan trọng là phải làm quen với nó để hiểu rõ hơn về thế giới trực tuyến.
33. COS – Content Optimization System (Hệ thống tối ưu hóa nội dung)
Đây là một giải pháp tổng thể được thiết kế để giúp bạn quản lý trang web của mình và các phần khác của Digital Marketing cùng lúc trong một hệ thống. Nó cung cấp cho bạn một trang web đã sẵn sàng để bán hàng, cho phép cập nhật dễ dàng, có thiết kế đáp ứng cho trang web và tạo cho nó một giao diện được cá nhân hóa.
Vì vậy, nó là một hệ thống cho phép một nhà cung cấp nội dung sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để cải thiện kết quả tìm kiếm và thứ hạng.
34. Cookies
Cookie là một lượng nhỏ dữ liệu được tạo bởi một trang web và máy chủ web cung cấp cho trình duyệt của người. Phần thông tin này được lưu trữ ở phía khách hàng trên máy tính của chính người dùng và sau đó sẽ được sử dụng trong tương lai.
Mục đích chính của cookie là ghi nhớ thông tin về người dùng đó và ghi lại lịch sử hoạt động của họ khi sử dụng một trang web cụ thể.
35. Cross-Selling – Bán chéo
Đây là hoạt động bán các dịch vụ hoặc sản phẩm bổ sung cho những khách hàng đã mua hàng. Nó liên quan đến việc khuyến khích khách hàng hiện tại mua các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung trong khi mua các mặt hàng đã chọn. Đây là một chiến thuật Marketing được sử dụng rộng rãi nhất bởi các nhà bán lẻ trực tuyến.
Ví dụ: Một ví dụ kinh điển về bán chéo là Amazon khi giới thiệu “Khách hàng đã mua mặt hàng này cũng đã mua…”. Doanh số bán hàng của Amazon đã cho thấy giá trị tăng vọt lên đến 35% trong năm 2006, chỉ từ việc bán kèm đóng góp vào. Ý tưởng về việc trưng bày các sản phẩm tương tự dựa trên sự tin tưởng của khách hàng bằng cách tập hợp những người có cùng sở thích với nhau.
Điều này được thực hiện một cách tinh tế đến mức có vẻ như Amazon không hề giới thiệu các sản phẩm của họ, do đó xây dựng cảm giác chấp nhận được từ khách hàng, từ đó dẫn đến tăng doanh số.
36. Crowdsourcing – Nguồn cung ứng cộng đồng
Nguồn cung ứng cộng đồng là một hoạt động thu thập thông tin trí tuệ từ nhóm người bên ngoài doanh nghiệp để đạt được mục tiêu liên quan đến kinh doanh. Điều này liên quan đến việc lấy ý tưởng, nội dung hoặc ý kiến từ một nhóm lớn hơn, gồm những người gửi dữ liệu của họ thông qua Internet, phương tiện truyền thông xã hội và các ứng dụng điện thoại thông minh.
Ví dụ: Ứng dụng giao thông được tạo theo cách mà người lái xe có thể báo cáo về các vụ tai nạn hoặc thông tin liên quan đến giao thông của một số khu vực nhất định để dữ liệu thời gian thực có thể được cung cấp cho người dùng ứng dụng khác.
Có 4 thương hiệu trong số nhiều thương hiệu khác cung cấp các chiến dịch Crowdsourcing thông minh như Doritos – Crash the Super Bowl (Siêu cúp Bóng bầu dục Mỹ), Starbucks – Cuộc thi cốc trắng, Lay’s – Do us a flavour.
37. Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
CRM đề cập đến như một phương pháp giúp tổ chức, doanh nghiệp quản lý và phân tích sự tương tác của khách hàng trong suốt vòng đời mua sắm nhằm cải thiện mối quan hệ với họ và đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.
Hệ thống này tích hợp hệ thống back- (những bộ phận không làm việc với khách) và front-office (những bộ phận tương tác trực tiếp với khách) để tổ chức và ghi lại các liên hệ của khách hàng, mua hàng, dịch vụ khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật được cung cấp trong quá trình này. Nó tổng hợp thông tin của khách hàng trên các kênh khác nhau như website của công ty, điện thoại, trò chuyện trực tiếp, thư trực tiếp, tài liệu Marketing và phương tiện truyền thông xã hội.
Do đó, CRM được sử dụng để nâng cao trải nghiệm tổng thể của khách hàng bằng cách cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khách hàng nâng cao.
Marketing 360, Pipedrive, Hệ thống thực sự đơn giản,… là một số phần mềm CRM tốt nhất hiện có trên thị trường.
38. CSS – Ngôn ngữ lập trình CSS
CSS là viết tắt của Cascading Style Sheets, là một ngôn ngữ lập trình tạo phong cách cho website, cụ thể hơn, dùng để định dạng cách trình bày của một trang web hoặc tài liệu được viết bằng ngôn ngữ đánh dấu.
CSS giúp cung cấp tính đồng nhất trên một số trang của website bằng cách xác định kiểu văn bản, kích thước bảng và các phần tử khác trên Web. Do đó, điều này cho phép các nhà phát triển web và người dùng kiểm soát nhiều hơn về bố cục của các trang web.
Thuật ngữ cascading (nối tầng) bắt nguồn từ thực tế là nhiều trang tính có thể được áp dụng cho cùng một trang Web. CSS được phát triển bởi W3C.
39. Customer Lifetime Value (CLV) – Giá trị khách hàng trọn đời
Chỉ số CLV là dự đoán về tổng giá trị (Tổng lợi nhuận ròng) mà một công ty Thương mại điện tử sẽ kiếm được từ mối quan hệ lâu dài với bất kỳ khách hàng nhất định nào. Các thuật ngữ Marketing khác cho CLV là Giá trị khách hàng trọn đời (LCV) hoặc Giá trị trọn đời (LTV).
Các doanh nghiệp trực tuyến có thể đo lường lợi nhuận đạt được từ khách hàng tùy thuộc vào dự đoán giá trị tiền tệ này được tạo ra từ toàn bộ mối quan hệ của khách hàng với cửa hàng online của bạn.
40. Customer Acquisition Cost (CAC) – Chi phí mua lại của khách hàng
CAC là số liệu kinh doanh quan trọng đề cập đến chi phí cần bỏ ra để có được và thuyết phục khách hàng tiềm năng. Điều này giúp xác định cách phân bổ nguồn lực trong khi có được khách hàng mới.
Nó bao gồm các chi phí liên quan đến giá thành sản phẩm cũng như nghiên cứu, Marketing và các biện pháp khuyến khích liên quan. Giá trị của khách hàng đối với công ty và Lợi tức đầu tư khi có được khách hàng có thể được tính toán thông qua điều này.
41. Click Through Rate – Tỷ lệ nhấp vào Link
Tỷ lệ nhấp vào Link là một tỷ lệ cho biết số lần nhấp vào một liên kết hoặc quảng cáo cụ thể trên tổng số khách truy cập vào trang hoặc lướt quảng cáo đó. CTR thường được đo lường cho một trang web, quảng cáo hoặc liên kết trong email giúp xác định sự thành công của chiến dịch Marketing trực tuyến.
CTR giúp các nhà bán lẻ trực tuyến hiểu được hiệu quả của từ khóa và hiệu suất của quảng cáo hoặc chiến dịch email.
Ví dụ: Xem xét một quảng cáo trên trang web được kết hợp với ý tưởng thúc đẩy doanh số bán hàng trực tuyến. Để đo lường tỷ lệ thành công của chiến dịch quảng cáo này, điều quan trọng là phải hiểu CTR của quảng cáo đó.
Chỉ số này được tính bằng cách lấy số lần nhấp mà quảng cáo này nhận được chia cho số lần quảng cáo này được hiển thị (Số lần nhấp / Số lần hiển thị = CTR).
Vì vậy, nếu có 5 lần nhấp vào quảng cáo và 1000 lần hiển thị, thì tỷ lệ CTR sẽ là 0,5%.
42. Digital Commerce – Thương mại kỹ thuật số
Một hệ thống Thương mại điện tử ngày nay bao gồm một cơ sở hạ tầng tổng thể, bao gồm nền tảng phân tích các công cụ tìm kiếm, nền tảng mạng xã hội, ứng dụng dành cho thiết bị di động và các thành phần khác của internet và thế giới thương mại. Tất cả những điều này được gọi là Thương mại kỹ thuật số.
Biết được quy mô rộng lớn của việc kinh doanh online sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho việc tiếp thị doanh nghiệp của mình, cũng như thu thập thông tin về hành vi mua hàng của khách và phục vụ họ một cách phù hợp nhất.
43. Discount Code – Mã giảm giá
Trong Thương mại điện tử, mã giảm giá còn được gọi là Phiếu giảm giá (Coupon) hoặc Mã khuyến mãi (Promo). Những mã này bao gồm các chữ cái và số được tạo bằng máy tính và được sử dụng để kích hoạt giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt trên trang web.
Chúng có sẵn qua email hoặc quảng cáo và phải được nhập vào ô khuyến mại tương ứng trên trang web (giỏ hàng hoặc trang thanh toán) để tận dụng chiết khấu.
Ví dụ: Một nhà bán lẻ có thể gửi email khuyến mại cho những khách hàng đặc biệt, họ được giảm giá 10% với việc sử dụng mã WER56D khi mua hàng trên trang web của nhà bán lẻ. Vì vậy, khi khách hàng nhập mã trên trang giỏ hàng trước khi thanh toán, họ có thể được giảm giá 10% trên toàn bộ đơn hàng.
Đây lại là một chiến lược Marketing quan trọng để thu hút nhiều lưu lượng truy cập hơn trên trang web.
44. Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu
Tỷ lệ chiết khấu là tỷ lệ phần trăm được các ngân hàng trích ra từ các giao dịch của người bán. Khoản tiền này chiếm một phần trăm nhỏ của mỗi giao dịch và nó phụ thuộc vào một số yếu tố như loại thẻ, cách thẻ tín dụng được xử lý và đặt hàng, và liệu CVM hay AVS (dịch vụ xác minh địa chỉ) đã được sử dụng hay chưa.
45. Dropshipping
Dropshipping là một loại hình sắp xếp Thương mại điện tử trong đó hàng hóa được vận chuyển trực tiếp từ nhà sản xuất đến nhà bán lẻ hoặc khách hàng. Phương thức thực hiện bán lẻ này đề cập đến việc phân phối hàng hóa trực tiếp mà không cần phải lưu kho hoặc dự trữ chúng.
Có 2 cách mà chủ cửa hàng có thể sắp xếp để vận chuyển sản phẩm:
- Những nhà bán hàng ký kết với các nhà sản xuất và thương lượng để họ không cần lưu trữ hay sở hữu kho hàng. Thay vào đó, họ sẽ đặt hàng khi cần từ bên thứ ba (nhà sản xuất hoặc nhà bán buôn) để đáp ứng các yêu cầu đặt hàng.
- Những nhà bán hàng tự hợp tác với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất và đưa địa chỉ giao hàng cho họ để họ chuyển hàng trực tiếp cho khách hàng theo yêu cầu.
Một chiến lược hoàn thành như vậy được các chủ cửa hàng lựa chọn giúp họ không phải theo dõi hàng tồn kho và chịu tổn thất nếu các mặt hàng không được bán hết.
46. Domain Name – Tên miền
Tên miền là địa chỉ duy nhất xác định vị trí website của một tổ chức hoặc một thực thể nào khác trên không gian Internet (giống như địa chỉ nhà của bạn vậy). Bạn có thể nhìn thấy tên miền trên thanh địa chỉ của trình duyệt web (Chrome, Cốc Cốc,…) khi truy cập vào website.
Tên miền được hình thành bởi các quy tắc và thủ tục của Hệ thống tên miền (DNS), một hệ thống đặt tên cung cấp địa chỉ cho các máy chủ web và các trang web.
Bất kỳ tên nào được đăng ký trong DNS đều là một tên miền.
Ví dụ: một số miền được liệt kê như sau:
- gov – Cơ quan chính phủ
- edu – Tổ chức giáo dục
- org – Tổ chức (phi lợi nhuận)
- com – Kinh doanh thương mại
Do đó, một tên miền điển hình của một doanh nghiệp, ví dụ như Amazon hoặc Flipkart sẽ có dạng lần lượt là www.amazon.com và www.flipkart.com.
47. Ebay
Đây là một dịch vụ đấu giá trực tuyến được cung cấp bởi một tập đoàn Thương mại điện tử đa quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho các quy trình mua và bán. Công ty sử dụng một nền tảng điện tử cho phép người tiêu dùng và doanh nghiệp mua – bán nhiều loại hàng hóa và dịch vụ trên toàn thế giới.
Trên trang web eBay, người bán phải trả phí để niêm yết sản phẩm của họ và phần trăm bán sản phẩm tương ứng với tùy chọn “Mua sản phẩm” hoặc “Đấu giá sản phẩm”. Thanh toán trên trang web thường được thực hiện thông qua PayPal hoặc các tùy chọn thanh toán khác và sau đó hàng hóa được chuyển đến tay người mua.
48. Sách điện tử (Ebook)
Ebook còn được gọi là sách điện tử, là phiên bản kỹ thuật số của sách in có thể được đọc trên máy tính hoặc thiết bị đọc sách điện tử chuyên dụng. Nó bao gồm cả văn bản và hình ảnh, ở định dạng có thể đọc được và có thể dễ dàng truy cập trên thiết bị máy tính có màn hình điều khiển được hoặc trên thiết bị cầm tay được thiết kế đặc biệt.
eBook cho phép truy cập tức thì vào một cuốn sách chỉ bằng cách tải nó xuống qua Internet. Sách điện tử có thể được xuất ở các định dạng tệp khác nhau như văn bản thuần, PDF, định dạng văn bản đa dạng hoặc tệp hình ảnh.
49. Editorial Calendar – Lịch biên tập
Lịch biên tập là một cách để xác định, kiểm soát việc xuất bản nội dung cũng như theo dõi những gì cần viết và khi nào viết nội dung đó. Công cụ này chủ yếu được sử dụng bởi các doanh nghiệp, nhà xuất bản và người viết blog để giúp họ kiểm soát việc xuất bản nội dung trên các phương tiện khác nhau như báo, tạp chí, blog, v.v.
Công cụ quản lý xuất bản này có thể hỗ trợ bất kỳ ai trong việc đăng tải thông tin lên bất kỳ nền tảng nào như in ấn, trực tuyến, video, v.v. để tiếp thị nội dung 1 cách có tổ chức và đúng tiến độ. Do đó, bạn có thể lập kế hoạch cho các vấn đề trong tương lai và tiếp tục thực hiện các nhiệm vụ trong tương lai.
50. Email
Email là viết tắt của ‘thư điện tử’ (electronic mail) và được gọi là phương thức trao đổi tin nhắn kỹ thuật số tới một cá nhân hoặc nhóm cá nhân cụ thể bằng cách sử dụng các thiết bị kỹ thuật số như máy tính, máy tính bảng và điện thoại di động.
Email có thể chứa văn bản, tệp, hình ảnh hoặc các tệp đính kèm khác được gửi qua mạng truyền thông yêu cầu địa chỉ email duy nhất cho người dùng.
Email đầu tiên được gửi bởi Ray Tomlinson vào năm 1971 và 1997 đã đánh dấu việc sử dụng email đáng kể. Những tin nhắn này thường được mã hóa dưới dạng văn bản ASCII.
51. Engagement Rate – Tỷ lệ tương tác
Tỷ lệ tương tác là một số liệu được sử dụng để đo lường mức độ tương tác của khách truy cập với phần nội dung hoặc quảng cáo nhất định. Nó hiển thị phần trăm những người đã click vào trang web, thấy quảng cáo hoặc nội dung và có thể tương tác với nó.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tương tác của khách truy cập vào một nội dung cụ thể là nhận xét của người dùng, lượt thích và lượt chia sẻ của họ. Điều này giúp đánh giá mức độ quan tâm và sẵn sàng của người dùng để biết thêm về thông tin cụ thể được hiển thị.
Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cách tính Tỷ lệ tương tác cho một bài đăng trên Facebook.
Trên một bài đăng trên facebook có 3 yếu tố tương tác chính là phản ứng, bình luận và chia sẻ. Xem xét điều này, công thức tính toán Tỷ lệ tương tác của một bài đăng trên facebook là: Tổng số Phản ứng, Bình luận và Chia sẻ trong một khoảng thời gian cụ thể với tổng phạm vi tiếp cận thu được từ các bài đăng trong cùng khoảng thời gian đó nhân với 100.
Ví dụ:

Ví dụ trên cho thấy rằng có 2 bài đăng được thực hiện vào một ngày nhất định đã đạt được tổng cộng 1.120 lượt tương tác bao gồm các react, bình luận và chia sẻ. Đã có 25000 lượt tiếp cận cùng một ngày nhất định, có nghĩa là đã có từng này người dùng đã truy cập các bài đăng. Do đó, Tỷ lệ tương tác bài đăng trên Facebook trung bình sẽ là 4,48%.
52. Evergreen Content
Evergreen Content là nội dung có giá trị vô cùng, bền vững, vẫn phù hợp và hữu ích trong nhiều tháng và nhiều năm. Nó được sử dụng chủ yếu khi đề cập tới các nội dung SEO mà vẫn luôn duy trì được giá trị đối với người đọc và hiện đang là một từ thông dụng trong Chiến lược nội dung.
Đây là loại content bắt buộc phải có trong thời đại ngày nay, đặc biệt là để xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm và thu hút nhiều lưu lượng truy cập hơn vào trang web. Nó đã được chứng minh là một yếu tố thành công chính cho các nhà cung cấp Content.
Ví dụ về content thường xanh bao gồm: hướng dẫn cách làm, câu chuyện cá nhân, bài đăng về quan điểm của công ty sẽ không thay đổi, danh sách tài nguyên,…
53. Event-Triggered Email – Email kích hoạt sự kiện
Email kích hoạt sự kiện là một email tự động được gửi đến danh sách người đăng ký khi một sự kiện cụ thể xảy ra. Các sự kiện được xác định từ thông tin người đăng ký đã nhập khi đăng ký trên trang web.
Ví dụ: một tin nhắn đặc biệt hoặc mã giảm giá được gửi đến người đăng ký vào ngày sinh nhật hoặc ngày kỷ niệm của họ mà họ đã cung cấp tại thời điểm đăng ký.
Email được kích hoạt dựa trên điều kiện có sẵn đã chứng tỏ được lợi ích mang lại từ email marketing vì nó làm cho khách hàng cảm thấy được trân trọng và giúp doanh nghiệp giữ chân họ.
54. Fulfillment – Hoàn thiện đơn hàng
Theo thuật ngữ Thương mại điện tử, fulfillment, Hoàn thiện hay còn được gọi là Hoàn thiện đơn hàng, là một chuỗi các bước mà một công ty thực hiện để xử lý đơn đặt hàng từ điểm bán hàng đến khi giao hàng nhằm tạo ra sự hài lòng cho khách hàng.
Một khi công việc kinh doanh đã bắt đầu và bạn nhận được hàng tấn đơn đặt hàng, điều quan trọng là phải có một quy trình thực hiện và phân phối tại chỗ. Có nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc doanh nghiệp thương mại điện tử thuê ngoài quy trình này cho các công ty chuyên về thực hiện.
55. Google Analytics
Đây là một dịch vụ phân tích web miễn phí do Google cung cấp cho phép bạn liên kết trang web của mình để theo dõi lưu lượng truy cập web và cung cấp số liệu thống kê hữu ích cho mục đích SEO và Marketing. Đây là một dịch vụ phân tích web miễn phí được google tung ra vào tháng 11 năm 2005 sau khi mua lại Urchin.
Google Analytics hiện là dịch vụ phân tích trang web được sử dụng rộng rãi nhất trên Internet vì nó cung cấp thông tin chi tiết vô giá về trang web của bạn từ đó có thể xác định các Growth Hacks.
56. Growth Hacking
Đây là một khái niệm Marketing bao gồm kỹ thuật, tư duy phân tích và sử dụng các số liệu xã hội để xác định cách hiệu quả nhất cho việc phát triển kinh doanh và gia tăng mức độ tiếp cận người tiêu dùng. Thuật ngữ này ban đầu được đặt ra bởi Sean Ellis, người mà bản thân là một Growth Hackers và là một chuyên gia khởi nghiệp.
Đó là quá trình mà hacker tìm ra thủ thuật phù hợp cho phép tăng tốc và tích lũy sự phát triển cho doanh nghiệp. Tại đây Growth hacker là những nhà tiếp thị, kỹ sư và quản lý sản phẩm với mục tiêu là tăng số lượng người dùng cho một sản phẩm cụ thể bằng cách tập trung đặc biệt vào việc xây dựng và thu hút tệp khách hàng của một doanh nghiệp.
Ví dụ tốt nhất cho điều này là Facebook. Trong giai đoạn đầu, họ đã xây dựng một nhóm phát triển đa chức năng được dẫn dắt bởi một Growth hacker, họ chịu trách nhiệm cung cấp Facebook ở mọi ngôn ngữ thông qua nguồn cung ứng cộng đồng, triển khai một hệ thống mạnh mẽ để nhập địa chỉ liên hệ qua email,… Quá trình này đã mang lại cho họ sự nhận diện rất lớn.
57. Hashtag
Hashtag là một nhãn hoặc một cụm từ, được đứng trước bởi một ký tự “#”. Chúng thường được sử dụng trong các mạng xã hội và các dịch vụ kiểu blog để xác định thông điệp của các chủ đề cụ thể. Khi khách hàng sử dụng hashtag bắt đầu bằng #, thông điệp đã được gắn thẻ sẽ được tiết lộ.
Do đó, các bài viết có cùng hashtag sẽ được thu thập thành một luồng duy nhất dưới cùng một chủ đề được gắn thẻ. Ví dụ, trên Facebook, hashtag #Onshop cho phép người dùng tìm tất cả các bài đăng đã được gắn thẻ bằng cách sử dụng hashtag #Onshop đó.
Hashtags được sử dụng rộng rãi trên Twitter, Instagram, Pinterest,…. Khi bạn sử dụng hashtag, bạn sẽ giúp những người quan tâm đến chủ đề của bạn tìm thấy bài đăng và Tweet của bạn.
58. HTML
HTML là viết tắt của Hypertext Markup Language là ngôn ngữ định dạng hoặc mô tả tài liệu được sử dụng để tạo các trang World Wide Web (website).
“Hypertext” đề cập đến các siêu liên kết mà một trang HTML có thể chứa và “Ngôn ngữ đánh dấu” (Markup Language) đề cập đến cách các thẻ được sử dụng để xác định bố cục trang và các phần tử trong trang.
Tóm lại, nó là một hệ thống dùng để gắn vào các tệp văn bản; qua đó, giúp các văn bản này được hiển thị với các hiệu ứng phông chữ (in đậm, nghiêng,…), màu sắc (đen, trắng,…), đồ họa và liên kết trên các trang World Wide Web.
Điều này bao gồm tập hợp các mã hoặc ký hiệu đánh dấu được chèn vào tệp để cho trình duyệt web biết cách hiển thị các từ và hình ảnh của trang web cho người dùng. Chỉ cần có Internet bạn có thể xem được những trang web này.
59. Inbound Link – Liên kết ngoài
Inbound Link là các liên kết trên các trang web của bên thứ ba, dẫn về website của bạn. Trong thuật ngữ SEO, nó còn được gọi là Backlink.
Inbound link rất quan trọng đối với SEO vì Google và các công cụ tìm kiếm khác coi các liên kết có liên quan như một dấu hiệu cho thấy nội dung trên trang đó là hữu ích.
Vì thế, điều này xác định Xếp hạng trang trên Google ảnh hưởng đến vị trí trang web của bạn trong công cụ tìm kiếm.
Do đó, Inbound link rất quan trọng để tiếp cận phần lớn người dùng internet vì Google chiếm khoảng 80% các tìm kiếm được thực hiện trên internet.
60. Inbound Marketing
Inbound Marketing là một cách tiếp cận sử dụng Content Marketing, Marketing qua mạng xã hội và SEO để thu hút khách hàng tiềm năng và xây dựng niềm tin cũng như uy tín cho hoạt động kinh doanh online.
Với Inbound Marketing, trải nghiệm khách hàng được cải thiện nhờ việc cung cấp nội dung cho khách hàng tiềm năng dưới dạngcác bản tin, blog và danh sách do công ty tài trợ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Chiến lược này sử dụng nhiều hình thức marketing lôi kéo như content marketing, SEO, sự kiện và nhiều hình thức khác để tạo nhận thức về thương hiệu. Khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy bạn thông qua các kênh như blog, công cụ tìm kiếm và mạng xã hội.
Ví dụ tốt nhất cho inbound marketing là HubSpot.
61. Infographics – Thiết kế đồ họa Thông tinnovao
Infographics, còn được gọi là Thiết kế đồ họa Thông tin, là một hình thức biểu diễn trực quan bằng đồ họa các thông tin, dữ liệu hoặc kiến thức nhằm trình bày nội dung nào đó một cách dễ hiểu. Chúng được sử dụng rộng rãi vì chúng có thể nhanh chóng truyền đạt thông điệp hoặc đơn giản hóa việc trình bày một lượng lớn dữ liệu.
Thiết kế đồ họa thông tin giúp trình bày thông tin phức tạp một cách nhanh chóng và rõ ràng và dễ nhìn thấy trong môi trường công cộng như: biển báo giao thông, bản đồ tàu điện ngầm, biểu đồ thời tiết,..Dưới đây là hình ảnh hiển thị các cột mốc quan trọng trong những năm qua của NOVAON:

Do đó, đồ họa thông tin này cho thấy rõ ràng công ty đã đạt được các mốc quan trọng như thế nào.
62. Intelligent Product Recommendation Systems – Hệ thống giới thiệu sản phẩm thông minh
Đầu tiên, với quy mô nhỏ bạn sẽ cần có một chủ cửa hàng am hiểu mọi thứ về sản phẩm từ giá cả, chất lượng đến tuổi thọ của từng món đồ.
Bây giờ, khi quy mô đã lớn hơn đôi chút, chúng ta có thể sở hữu thêm một AI (Trí tuệ nhân tạo) nói cho khách hàng biết họ có thể thích gì, dựa trên thói quen mua hàng của họ.
Sau đó, Hệ thống giới thiệu sản phẩm khi cửa hàng trực tuyến của bạn phát triển trên quy mô lớn.
Nếu kinh doanh trên quy mô lớn là mục tiêu của bạn thì đây là một thuật ngữ bạn phải biết. Khi công nghệ này phát triển, bạn có thể muốn nắm lấy những cơ hội mà nó mang lại .
63. Instagram
Instagram là một dịch vụ mạng xã hội và chia sẻ ảnh trực tuyến miễn phí được Facebook mua lại vào năm 2012. Đây là một nền tảng mạng xã hội để chỉnh sửa, chia sẻ ảnh và video với các thành viên khác thông qua website Instagram và các trang mạng xã hội như Twitter, Facebook, Tumblr , Foursquare và Flickr.
Ứng dụng Instagram cho phép mọi người tìm kiếm tài khoản muốn theo dõi hoặc tìm ảnh của bạn bè hoặc bất kỳ người dùng nào bằng cách theo dõi các thẻ bắt đầu bằng # cụ thể. Instagram được sử dụng rộng rãi để chỉnh sửa ảnh gốc của bạn giúp chúng trông chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ: Filter Valencia của Instagram làm sáng ảnh và cải thiện hình thức của ảnh.
Qua bài viết trên, hi vọng rằng bạn đã biết thêm nhiều thuật ngữ thương mại điện tử cũng như tiềm năng của nhiều công cụ mang lại cho doanh nghiệp. Và đừng quên tiếp tục theo dõi phần 3 của bài viết về Thuật ngữ Thương mại điện tử trên Blog Onshop nhé!