Dù là người bán, người mua hay người cung cấp, thì việc nắm rõ thuật ngữ Thương mại điện tử thường dùng trong các cuộc thảo luận là điều cần thiết một khi đã bước chân vào lĩnh vực kinh doanh trực tuyến này. Dưới đây là từ điển các từ vựng thông dụng và các cụm từ phổ biến nhất trong ngành Thương mại điện tử mà Blog Onshop đã tổng hợp.
Bài đăng này là một bài đăng hơi khác vì nó sẽ nói về các thuật ngữ Thương mại điện tử khác nhau được sử dụng ngày nay. Điều quan trọng là phải làm quen với nó để hiểu rõ hơn về thế giới trực tuyến.
1. Redirect 301 – Mã điều hướng 301
Thuật ngữ thương mại điện tử này đề cập đến việc điều hướng ngay lập tức từ URL (hiểu đơn giản là link web) này sang URL khác. Mục tiêu là đưa khách truy cập trang web và công cụ tìm kiếm đến URL mới thay vì là URL mà họ đã nhập ban đầu.
Redirect 301 là một phương pháp quan trọng để duy trì cơ quan quản lý miền (domain authority) và xếp hạng tìm kiếm của trang web khi URL của trang web bị thay đổi vì bất kỳ lý do gì. Mã trạng thái 301 có nghĩa là trang đã được chuyển vĩnh viễn đến một vị trí mới trên Internet.
2. Abandonment – Từ bỏ
Trong Thương mại điện tử, thuật ngữ này dùng để chỉ việc khách hàng đã truy cập vào trong website nhưng sau đó lại rời đi mà không thực hiện hành động mong muốn.
Một ví dụ cụ thể là tình huống mà người mua đã đặt các mặt hàng vào giỏ hàng của mình, nhưng lại bỏ đi mà không mua chúng vì một lý do bất kỳ nào đó. Nó được gọi là “Từ bỏ giỏ hàng”.
Ngoài ra, còn có nhiều hình thức từ bỏ khác như bỏ đặt phòng, bỏ giao hàng,… nhưng trong thế giới kinh doanh trực tuyến, từ bỏ giỏ hàng là phổ biến nhất rộng rãi.
3. A/B Testing hay Split Testing – Thử nghiệm phân tách
Thử nghiệm A/ B là một phương pháp được các công ty phát triển website sử dụng để so sánh hai trang web nhằm xác định trang nào hoạt động tốt hơn.
Cụ thể, sẽ có hai phương án website được hiển thị ngẫu nhiên tới các khách hàng tiềm năng và trang nào cung cấp tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn sẽ được chọn. Do đó, cơ chế này giúp đưa ra các chiến lược quảng bá và Marketing trực tuyến tốt nhất cho kinh doanh Online.
Thử nghiệm A/ B, hay còn được gọi là Thử nghiệm phân tách, cũng có thể áp dụng trong việc tối ưu hiệu quả của cửa sổ bật lên (pop-ups) và Email.
Ví dụ: Thử nghiệm biểu ngữ của Humana cho thấy rõ ràng hiệu quả của thử nghiệm A/ B trong việc tăng số lượt nhấp chuột.
Kết quả của thử nghiệm cho thấy số lần nhấp tăng 433% đối với biểu ngữ thứ 2 có thiết kế rõ ràng và nội dung đánh thẳng vào mục đích chính. Sau khi thực hiện thêm một chút thay đổi nhỏ trên nút CTA, nó đã giúp họ tăng số lần nhấp thêm 192%.
4. Address Verification Service (AVS) – Dịch vụ xác minh địa chỉ
Quy trình mà mọi công ty thẻ tín dụng đều thực hiện trong hệ thống của mình, cho phép họ xác minh xem địa chỉ thanh toán của thẻ tín dụng do người dùng cung cấp có khớp với địa chỉ trên bảng sao kê thẻ tín dụng hay không.
Nó có thể được khớp với địa chỉ mà công ty phát hành thẻ tín dụng có trong hồ sơ của họ hoặc trên bảng sao kê thẻ tín dụng.
5. Affiliate – Kinh doanh liên kết
Kinh doanh liên kết là một kiểu quan hệ giữa các công ty trong đó một công ty bán các sản phẩm của người bán khác trên trang web của chính mình. Đơn vị liên kết có thể được gọi là đối tác thương mại của người bán người mà quảng bá các sản phẩm và dịch vụ của người bán trên trang web của mình bằng các công cụ trực quan khác nhau.
Đổi lại, một đơn vị liên kết được người bán trả hoa hồng nếu khách hàng truy cập trang web của họ và mua hàng hóa của người bán. Một công ty liên kết được xác định bởi mức độ sở hữu mà một công ty mẹ nắm giữ trong một công ty khác.
6. Affiliate Marketing – Tiếp thị liên kết
Đây là một thỏa thuận Marketing trong đó một doanh nghiệp trả hoa hồng cho một hoặc nhiều đơn vị liên kết dựa trên số lượng chuyển đổi đem lại từ hoạt động Marketing của các đơn vị này.
Nói cách đơn giản, khi một trang web bên ngoài giới thiệu khách hàng đến trang web trực tuyến của bạn và mua hàng, trang web bên ngoài sẽ nhận được hoa hồng cho việc chuyển hướng lưu lượng truy cập đến trang web của bạn để bán hàng.
Tóm lại, marketing liên kết là một loại hình Marketing dựa trên hiệu suất.
7. Application Programming Interface (API)
API là một tập hợp các giao thức, thông số kỹ thuật hoặc hướng dẫn cho phép hai ứng dụng phần mềm tương tác và trao đổi dữ liệu.
Nó được sử dụng để phát triển các ứng dụng phần mềm, và sẽ hoạt động như một cầu nối trung gian, cho phép các chương trình phần mềm tương tác với nhau.
API giúp các nhà phát triển sử dụng các mã lệnh sẵn có để thực hiện các hoạt động, thay vì phải viết mã lại từ đầu.
Ngoài ra, các API cũng được sử dụng khi lập trình các thành phần giao diện đồ họa người dùng (GUI).
8. Authorization – Phân quyền
Đây là một quá trình cấp quyền cho một người nào đó để họ được phép đặt lệnh, ra quyết định hoặc thực hiện một hành động.
Ví dụ: Trong hệ thống nhiều người dùng, người quản trị hệ thống có quyền xác định vai trò cho những người dùng khác nhau, cho phép họ truy cập vào hệ thống cũng như đặc quyền để sử dụng một số thư mục hoặc dữ liệu nhất định. Điều này được gọi là trao quyền cho người dùng để thực hiện một hành động.
Như vậy, phân quyền bao gồm hai hoạt động: thiết lập quyền của quản trị viên hệ thống và kiểm tra thực tế các giá trị quyền đã được thiết lập khi người dùng có quyền truy cập.
9. Average Time on Site – Thời gian trung bình trên trang Web
Thời gian trung bình trên trang web chủ yếu được thấy trong báo cáo phân tích trang web, đề cập đến lượng thời gian khách hàng dừng lại trên trang web mà họ đã truy cập trong khi lướt Internet. Đây là thời gian được đo bằng giây hoặc phút; và đôi khi có thể gây hiểu nhầm trong việc phân tích, vì nó không tính toán thời gian đọc thực tế của khách truy cập trên trang web.
Chúng ta không thể ước tính thời gian chính xác trên website vì có những trường hợp người dùng tương tác với nhiều trang và nội dung web cùng lúc hoặc họ có thể để cửa sổ trình duyệt mở ở đó nhưng không thực sự xem nội dung trên website của bạn.
Ví dụ: Nếu Thời gian Trung bình trên Trang web được tính là 10 giây cho một bài đăng blog dài, thì có thể giả định rằng khách truy cập không đọc bài đăng đó hoặc trừ khi, trong một trường hợp hiếm, đó là bạn có một người khách đọc cực kỳ nhanh.
10. B2B (Business to Business)
Trong thương mại điện tử, B2B (Doanh nghiệp với doanh nghiệp) được gọi là sự trao đổi sản phẩm và dịch vụ giữa hai doanh nghiệp. Là tình huống mà một doanh nghiệp giao dịch thương mại với doanh nghiệp khác. Đó có thể là nhà sản xuất với nhà bán buôn, hoặc nhà bán buôn với nhà bán lẻ.
Quá trình ra quyết định B2B có thể diễn ra ở nhiều cấp độ.
Ví dụ: Khi một nhân viên Sales (kinh doanh) gặp gỡ một quản lý bộ phận để trào hàng, người quản lý bộ phận này lại phải nhận được sự chấp thuận của chủ sở hữu doanh nghiệp trước khi quyết định chốt đề nghị bán hàng.
11. B2C (Business to Consumer)
Ngược lại với B2B, B2C (Doanh nghiệp với Người tiêu dùng) đề cập đến một hoạt động kinh doanh hoặc giao dịch được thực hiện trực tiếp giữa một công ty và người tiêu dùng (những người sử dụng cuối cùng của các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty).
Các trang web cung cấp sản phẩm tiêu dùng là B2C.
Ví dụ: Một người mẹ đang tìm kiếm đồ chơi giáo dục. Cô ấy tìm trang web, đánh giá sản phẩm và mua đồ chơi. Trong mô hình này, doanh nghiệp là trang web, người tiêu dùng là người mẹ và sản phẩm là món đồ chơi. Amazon, Flipkart, eBay,… là một số ví dụ B2C phù hợp nhất.
Thuật ngữ B2C trở nên vô cùng phổ biến trong thời kỳ bùng nổ dotcom vào cuối những năm 1990. Trong thời gian đó, các doanh nghiệp được gọi là nhà bán lẻ trực tuyến, hoặc các công ty bán sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng thông qua internet.
12. Blog
Blog có thể hình dung như một kiểu cuộc trò chuyện, trao đổi thông tin không chính thức hoặc một cuộc thảo luận được cập nhật thường xuyên trên một trang mạng và được điều hành bởi một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ.
Từ “Blog” được bắt nguồn từ sự kết hợp của từ “Web” và “Log”. Trên đây là tập hợp các cá nhân hoặc nhóm nhỏ dành sự chú ý cho một vài chủ đề cụ thể, tập trung đào sâu vào các, rồi trình bày thông tin dưới dạng các văn bản kiểu nhật ký không chính thức.
Các blog thường có hình ảnh và liên kết đến các trang web khác và nó cũng cung cấp các diễn đàn để thảo luận. Một số người thì sử dụng blog như một nền tảng để ghi lại hành trình hoặc nhật ký cá nhân của họ.
13. Bounce Rate – Tỷ lệ thoát
Tỷ lệ thoát được biểu thị bằng phần trăm, đề cập đến lượng khách hàng truy cập vào website rồi thoát ra mà không truy cập thêm vào các trang khác nằm trong web đó. Thuật ngữ này được sử dụng đặc biệt trong phân tích lưu lượng truy cập web vì nó đo lường hiệu quả của một website trong việc khuyến khích người dùng tiếp tục hành trình tìm hiểu của họ trên trang web.
Ví dụ: Dưới đây là cách Google Analytics tính Tỷ lệ thoát.

Có thể thấy rằng Tỷ lệ thoát được tính toán cụ thể dựa trên trình kích hoạt phiên (làm việc) (Session). Một lần thoát tương ứng với phiên làm việc một trang duy nhất, nói cách khác là chỉ một tín hiệu yêu cầu duy nhất được gửi về máy chủ Analytics. Điều này là do người dùng mở một trang trên website và thoát ra mà không chuyển sang một trang khác trên web, đồng nghĩa với việc không kích hoạt thêm bất kỳ yêu cầu nào khác tới máy chủ ngoài trừ yêu cầu truy cập ban đầu..
Tỷ lệ thoát theo Google Analytics được tính bằng phần trăm của tất cả các phiên mà người dùng chỉ truy cập vào một trang duy nhất và không thực hiện bất kỳ yêu cầu nào khác đến máy chủ Analytics.
Thời lượng của các phiên làm việc trên một trang duy nhất như vậy thường ghi nhận ở mức 0 giây bởi Analytics không thể theo dõi phiên khi không có lần truy cập nào khác được thực hiện sau lần truy cập đầu tiên.
14. Bottom of the Funnel – Giai đoạn Giao dịch
Bottom of the Funnel được gọi là giai đoạn Giao dịch hoặc giai đoạn Mua hàng của quy trình mua hàng trực tuyến. Ở giai đoạn này, người truy cập đã thực hiện xong việc nghiên cứu sản phẩm và chuẩn bị mua hàng, và hoàn toàn dễ dàng để trở thành một ‘Khách hàng mới’.
Trước giai đoạn cuối kênh, ta có giai đoạn “Đầu kênh” – giai đoạn khách hàng so sánh sản phẩm/ dịch vụ – và giai đoạn “Giữa kênh” – giai đoạn xác thực.
15. Brick-and-click Store
Khi bạn chuyển từ hoạt động bán lẻ truyền thống, đây sẽ là hình thức nhận diện mới của bạn.
Brick-and-click Store là thuật ngữ thương mại điện tử dùng để chỉ bất kỳ doanh nghiệp nào có ít nhất một cửa hàng thực tế và một trang web hỗ trợ Thương mại điện tử. Đây có thể coi là bản nâng cấp cho hệ thống cửa hàng truyền thống từ gạch-và-vữa (Brick-and-Mortar) mà chúng ta đã quá quen thuộc.
Là một doanh nghiệp, bạn nên xem xét mô hình này và nó sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, khi họ có thể tận hưởng sự tiện lợi khi mua sắm trực tuyến với sự bảo mật cũng như sự tiếp xúc giữa người với người khi ghé thăm cửa hàng. Bạn có thể tận dụng lợi thế của việc thu hút sự chú ý của khách hàng trong cả thế giới thực và ảo.
16. Bundling – Chiến lược trọn gói
Đây là một chiến lược Marketing trong đó một số sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự được kết hợp với nhau và được bán dưới dạng một giải pháp trọn gói. Các doanh nghiệp thường bán các sản phẩm đi kèm này với chương trình giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn.
Khái niệm này đã được chứng minh là rất thuận tiện khi nhiều hơn một sản phẩm hoặc dịch vụ phải được mua từ một công ty. Các sản phẩm hoặc dịch vụ được bán kết hợp như 1 gói duy nhất có thể bao gồm các sản phẩm khác nhau để thu hút một nhóm khách hàng.
17. Business Blogging
Đây là một công cụ truyền thông và Marketing mạnh mẽ giúp doanh nghiệp của bạn được hiển thị trực tuyến nhiều hơn. Mục đích chính của công cụ này là dành cho quan hệ công chúng, khi mà bạn chủ yếu đăng về các chủ đề liên quan đến doanh nghiệp của bạn.
Ví dụ: HubSpot là một nền tảng Marketing trong nước, vì vậy các blog của họ nói về các chủ đề liên quan đến Marketing trong nước.
Business Blogging là cụm từ để chỉ việc xây dựng một Blog doanh nghiệp, hay còn gọi là Blog công ty. Về cơ bản, chúng được xuất bản để phục vụ các mục tiêu của tổ chức.
Chiến thuật Marketing này giúp các công ty giao tiếp tốt hơn với các bên liên quan thuộc mọi loại hình, từ khách hàng đến nhà cung cấp, từ đối tác đến nhân viên.
18. Buy-to-Detail Rate
Đây là số liệu cho phép bạn xác định số lần mua hàng duy nhất trên số lượt xem trang chi tiết sản phẩm. Buy-to-Detail Rate giúp bạn hiểu người dùng đang ưa chuộng mặt hàng nào sau khi xem qua các trang chi tiết sản phẩm.
Nhờ vậy, bạn có thể xác định sản phẩm nào trong danh sách của mình tạo ra doanh số bán hàng nhiều nhất và những sản phẩm nào không đem lại doanh thu.
Buy-to-Detail Rate = Tổng số lần mua duy nhất của một sản phẩm / Số lượt xem trang chi tiết sản phẩm.
19. Buyers Persona – Chân dung khách hàng
Chân dung Khách hàng là một hình mẫu nửa hư cấu về khách hàng tiềm năng của bạn dựa trên nghiên cứu thị trường và dữ liệu thực của khách hàng hiện tại.Khi xây dựng chân dung của người mua hàng, điều quan trọng là phải xem xét hành trình mua hàng, hành vi, nhân khẩu học, mục tiêu của họ,…
Chân dung khách hàng tiết lộ thông tin chi tiết về quyết định của người mua, thái độ, mối quan tâm và tiêu chí cụ thể của họ. Nó là một thành quả của việc nghiên cứu dựa trên các câu hỏi:
- Người mua là ai và mục tiêu của họ là gì?
- Cách họ suy nghĩ và điều gì thúc đẩy hành vi của họ?
- Họ đưa ra quyết định mua dựa trên những điều kiện nào?
20. Call-To-Action – Kêu gọi hành động
Đây là những từ hoặc cụm từ được kết hợp trong thông điệp hoặc kịch bản bán hàng khiến người xem, người đọc hoặc người nghe thực hiện hành động ngay lập tức.
Các CTA điển hình được sử dụng trong Marketing và quảng cáo là “Mua ngay”, “Gọi ngay”, “Nhấp vào đây”,…
Những từ như vậy gợi ý phản hồi ngay lập tức hoặc khuyến khích khách truy cập mua hàng. CTA đã chứng minh rất nhiều tác động của nó đối với tỷ lệ chuyển đổi.
Việc sử dụng hiệu quả các CTA trong các hoạt động chuyển đổi khác nhau cũng có thể mang lại nhiều lợi ích.
Ví dụ: CTA slide-in trên trang web OfficeVibe được hiển thị trong hình dưới đây. Yếu tố nội dung hấp dẫn được làm nổi bật, đi cùng với nút CTA nổi bật khiến bạn nhấp vào nó.

Thông báo CTA này xuất hiện ở cuối trang khi bạn xem qua các blog trên trang web Office Vibe. Khả năng chuyển đổi mà nó đem lại khi xuất hiện trên màn hình là phần tốt nhất trong thiết kế này. Và trên hết, nó hiển thị những gì bạn đang tìm kiếm, do đó thuyết phục người dùng nhấp vào nó.
21. Cart Abandonment Rate – Tỷ lệ từ bỏ giỏ hàng
Thuật ngữ thương mại điện tử này đề cập đến tỷ lệ giữa tổng số sản phẩm trong giỏ hàng so với số lượng giao dịch đã hoàn thành.
Số liệu thống kê này có thể giúp các chủ cửa hàng trực tuyến theo dõi các giỏ hàng bị bỏ rơi và tìm ra liệu các sản phẩm đó có phải là hoạt động kinh doanh Thương mại điện tử có lãi hay không.
Thật thú vị khi có số liệu thống kê về Tỷ lệ từ bỏ giỏ hàng trong vài năm qua để hiểu liệu tỷ lệ bỏ qua tăng hay giảm.

22. Chargebacks – Bồi hoàn
Được thiết kế để bảo vệ chủ thẻ khỏi gian lận, bồi hoàn là việc hoàn lại tiền cho khách hàng. Vậy khi nào điều này xảy ra? Khi khách hàng cảm thấy họ đã được bán một sản phẩm dưới mệnh giá, nếu giao dịch là gian lận hoặc nếu họ nêu lên bất kỳ mối lo ngại nào khác hợp lệ liên quan đến sản phẩm.
Là một cửa hàng online, rất có thể một phần lớn các khoản thanh toán của bạn sẽ đến qua thẻ tín dụng. Vì vậy, bạn có thể thực hiện các bước để bảo vệ khỏi việc các khoản bồi hoàn bị lạm dụng để chống lại doanh nghiệp của mình, vì khoản bồi hoàn sẽ trở thành vấn đề (cho dù bạn muốn hay không) với nhà cung cấp xử lý thanh toán của bạn.
23. Churn Rate – Tỷ lệ tiêu hao
Đây là phần trăm khách hàng hoặc người đăng ký cắt đứt quan hệ với công ty hoặc các dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Vì vậy, về cơ bản, đó là doanh thu hoặc khách hàng bị mất trong một khoảng thời gian cụ thể (thường là một tháng) do hủy đăng ký dịch vụ.
Churn Rate còn được biết tới với tên mỹ miều hơn là Tỷ lệ tiêu hao lực lượng khách hàng (Attrition Rate).
24. Closed-Loop Marketing – Marketing chu kỳ khép kín
Marketing chu kỳ khép kín là một phương pháp hiệu quả được các công ty sử dụng cho mục đích phân tích và để có được những Insight (hiểu biết) sâu hơn về các chiến dịch Marketing dẫn đến ROI (Return on Investment – Tỷ suất hoàn vốn).
Phương pháp này liên quan đến việc thu thập dữ liệu khách hàng từ nhiều kênh, phân tích dữ liệu và sử dụng thông tin để lên nội dung phù hợp cho các nhóm khách hàng mục tiêu.
Dữ liệu này liên quan đến thông tin từ các chiến dịch Marketing bao gồm trang web của bạn, blog, chiến thuật SEO, email,… Đây là cách tiếp cận theo hướng dữ liệu kết nối kết quả cuối cùng của mọi chiến dịch với sáng kiến Marketing, từ đó giúp hiểu được hiệu quả của nó.
25. Cohort Analysis – Phân tích tổ hợp
Cohort Analysis (Phân tích tổ hợp) là phân tích về hành vi của 1 tập khách hàng, những người được tách thành từng nhóm có cùng thuộc tính. Nó liên quan đến việc kiểm tra các đặc điểm cụ thể của một nhóm thay đổi như thế nào theo thời gian.
Phân tích theo nhóm là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất dành cho các nhà Marketing giúp họ đánh giá các xu hướng dài hạn trong mối quan hệ với khách hàng. Về cơ bản, đó là quá trình xác định mối quan hệ giữa các thuộc tính của nhóm và hành vi của họ.
26. Comma Separated Values (CSV)
CSV hoặc tệp được phân tách bằng dấu phẩy là loại tệp lưu trữ dữ liệu dưới dạng bảng. Chúng trông giống như một bảng tính chung nhưng có phần mở rộng .csv.
Những tệp này cực kỳ quan trọng để xuất hoặc nhập một lượng lớn dữ liệu, trong trường hợp cửa hàng trực tuyến của bạn, có thể là thông tin liên quan đến khách hàng, sản phẩm, kho hàng… Định dạng tệp CSV giúp dễ dàng xuất, nhập và chuyển đổi, đồng thời có thể được sử dụng để phối hợp giữa các nhánh khác nhau trong doanh nghiệp của bạn.
Ví dụ: Nhận dữ liệu từ đơn vị sản xuất để gửi đến bộ phận tài chính của công ty bạn.
27. Conversion – Chuyển đổi
Thuật ngữ thương mại điện tử Chuyển đổi, nói một cách đơn giản là “sự kiện” khi một người dùng ẩn danh bất kỳ truy cập vào website và trở thành khách hàng chính thức sau khi mua sản phẩm. Hiểu theo cách khác, chuyển đổi chính là kết quả của việc người dùng truy cập website phản hồi lại Call-to-action (Lời kêu gọi hành động) mua hàng.
Chuyển đổi xảy ra khi khách truy cập nhấp vào quảng cáo và thực hiện một hành động mà công ty mong muốn. Điều này có nghĩa là khiến khách truy cập làm những gì bạn muốn họ làm như: mua sản phẩm, đăng ký nhận bản tin, đăng ký hội thảo trên web hoặc điền vào mẫu khách hàng tiềm năng/liên hệ.
Do đó, chuyển đổi giúp bạn hiểu giá trị mà chiến lược Marketing mang lại cho doanh nghiệp của bạn.
28. Conversion Funnel – Phễu chuyển đổi
Thuật ngữ thương mại điện tử này được sử dụng để mô tả chuỗi sự kiện xảy ra trong hành trình mua hàng trực tuyến của khách hàng. Đó là một hành trình ngay từ khi bắt đầu mua hàng đến quá trình điều hướng và cuối cùng là chuyển đổi thành đơn hàng.
Lý do nó được gọi là phễu vì ở mọi giai đoạn, số lượng khách tiến vào giai đoạn tiếp theo thường giảm xuống và đến giai đoạn cuối cùng khi quá trình mua hàng xảy ra, đã có một số lượng người đáng kể giảm đi so với khi bắt đầu hành trình.
29. Conversion Path – Lộ trình chuyển đổi
Lộ trình chuyển đổi là một cách tiếp cận khôn ngoan liên quan đến việc chuyển đổi khách truy cập trang web ẩn danh thành khách hàng tiềm năng đã biết. Lộ trình điển hình bắt đầu khi người dùng truy cập vào một trang đích (landing page), lướt qua một loạt các phần chuyển trang và đi đến đích cuối cùng là mua hàng hoặc từ bỏ giao dịch.
Đây là các bước do người dùng thực hiện để đạt được mục tiêu mong muốn của mình, bắt đầu từ bất kỳ ưu đãi đáng chú ý nào hoặc các nút Call-To-Action.
Do đó, đây là một loạt các sự kiện dựa trên trang web do khách truy cập thực hiện có thể chuyển đổi thành khách hàng tiềm năng.
30. Conversion Rate – Tỷ lệ chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi là một khái niệm Marketing được đo bằng phần trăm. Đó là tỷ lệ khách truy cập chuyển đổi trên một trang web. Cụ thể, chúng ta sẽ lấy số người đã chuyển đổi thành khách hàng đã thanh toán chia cho số lượng người đã truy cập trang web.
Nói cách khác, đó là tỷ lệ phần trăm khách truy cập thực hiện một hành động mong muốn. Hành động mong muốn này của khách truy cập chỉ đạt được thông qua khả năng sử dụng trang web bao gồm điều hướng trực quan và tải trang nhanh.
Ví dụ: Hãy xem xét bất kỳ trang web Thương mại điện tử nào có trung bình 100.000 người truy cập trong một tháng. Trong tháng đó, 2.000 người dùng đã mua thứ gì đó từ trang web, khi đó tỷ lệ chuyển đổi của trang web là 2.000 / 100.000 = 2%.
31. Conversion Rate Optimization (CRO)- Tối ưu hóa Tỷ lệ chuyển đổi
Đây là quá trình nâng cao trải nghiệm người dùng của một trang web để tối ưu khả năng thuyết phục khách truy cập hoàn thành mục tiêu mua sắm trực tuyến của họ. Điều này liên quan đến việc điều chỉnh bố cục, nội dung và thiết kế web nói chung; để qua đó, đạt được mục tiêu tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Quá trình này đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng đối với các kiến thức cơ bản về thiết kế web, tâm lý con người và số liệu thống kê.
Tỷ lệ Thêm vào Giỏ hàng đã tăng 34% bằng cách thực hiện các thay đổi trong điều hướng sản phẩm được thể hiện trong hình trên. Mục tiêu chính của nhà bán lẻ trực tuyến này là thúc đẩy lưu lượng truy cập tối đa từ danh mục mẹ sang danh mục phụ.
Đầu tiên, họ nghiên cứu lý do tại sao khách truy cập không truy cập vào các tùy chọn menu của cả hai danh mục được đặt trên đầu trang và cả lý do tại sao khu vực bên phải không được khách truy cập thích và click vào (Thiết kế bên trái của hình trên).
Xem xét kết quả phân tích, họ quyết định thay đổi chế độ điều hướng từ trên cùng sang thanh menu bên trái như hình ảnh trên. Điều này trông có tổ chức hơn và rõ ràng, giúp các hình thu nhỏ của sản phẩm lớn hơn do có nhiều không gian thể hiện hơn.
Những thay đổi nhỏ này dẫn đến mức độ tương tác của người dùng với các tùy chọn menu tăng 8,9% và khách truy cập có thể tự do điều hướng đến nhiều trang danh mục và danh mục phụ hơn. Do đó, tăng doanh số bán hàng cho trang web, do đó chứng tỏ CRO tỷ lệ thuận với sự gia tăng doanh số bán hàng.
32. CMS – Content Management System (Hệ thống quản lý nội dung)
CMS là một giải pháp back-end (hiểu nôm na ở đây là giải pháp chỉ dành cho những người quản lý website, và không liên quan hay tương tác với những người truy cập vào web) được phát triển để kiểm soát nội dung của trang web. Ứng dụng phần mềm này cho phép bạn tạo, chỉnh sửa, duy trì, xuất bản và hiển thị nội dung trên Internet từ một công cụ quản trị duy nhất.
Điểm hay là hệ thống này giúp các quản trị viên không có kiến thức lập trình dễ dàng tạo ra và quản lý nội dung trên môi trường số. Cùng với công cụ xuất bản web mà nó cung cấp sẽ cho phép một hoặc nhiều người dùng xuất bản các bản cập nhật trên Web một cách dễ dàng.
CMS về cơ bản được sử dụng cho Quản lý Nội dung Doanh nghiệp (ECM) và Quản lý Nội dung Web (WCM).
Có rất nhiều hệ thống CMS có sẵn trên thị trường trong đó có thể kể đến là WordPress, Drupal, Joomla, SilverStripe,…
Qua bài viết trên, hi vọng rằng bạn đã biết thêm nhiều thuật ngữ thương mại điện tử cũng như tiềm năng của nhiều công cụ mang lại cho doanh nghiệp. Và đừng quên tiếp tục theo dõi phần 2 của bài viết về Thuật ngữ Thương mại điện tử trên Blog Onshop nhé!